--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôn vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôn vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn vật
Your browser does not support the audio element.
+
Imp, little devil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ôn vật"
:
âm vật
ăn bớt
Lượt xem: 983
Từ vừa tra
+
ôn vật
:
Imp, little devil
+
tiễn
:
to see off
+
whipping
:
trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
+
bỏ mẹ
:
To deathđánh bỏ mẹ nó đi!beat him to death!nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death!
+
southing
:
(hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam